HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CƠ BẢN BIẾN TẦN SENLAN HOPE530
Biến tần Senlan HOPE530 dải công suất từ 0.75KW - 375 Kw 3 Pha 380V
Tải tài liệu tiếng việt Senlan Hope530 TẠI ĐÂY
Có thể lựa chọn thêm bộ hãm Bracking Unit – hoặc cuộn kháng DC Choke tích hợp sẵn trong máy biến tần khi đặt hàng.
MỤC LỤC TRONG BÀI VIẾT:
1) Sơ đồ kết nối biến tần Senlan Hope530 ...................................................................................................... 1
2) Thao tác bàn phím biến tần Senlan Hope530 ............................................................................................ 2
3) Bảng thông số cài đặt cơ bản biến tần Hope530...................................................................................... 3
4) Hướng dẫn Cài đặt biến tần Senlan Hope530 chạy công tắc, biến trở ngoài................................... 8
5) Bảng mã lỗi biến tần Senlan Hope530 – Phương án khắc phục ........................................................ 10
6) Bảng chọn điện trở xả của biến tần Senlan ............................................................................................. 13
Hình ảnh biến tần SENLAN HOPE530
1) Sơ đồ kết nối biến tần SENLAN HOPE530:
Nguồn vào: R – S – T Mô tơ: U – V – W Tiếp địa: Chân PE
Điện trở xả: đối với biến tần từ 0,75Kw – 22Kw kết nối chân DC+ và DB
Biến tần từ 30Kw trở lên sẽ kết nối điện trở xả qua bộ Bracking Unit SZ20G. Khi này sẽ kết nối DC+ của biến tần với P+ của bộ hãm; DC- của biến tần với N- của bộ hãm; còn điện trở xả sẽ kết nối chân DB và P+ của bộ hãm.
2) BẢNG THÔNG SỐ CÀI ĐẶT BIẾN TẦN SENLAN HOPE530 TIẾNG VIỆT
Mã hàm |
Mô tả |
Giá trị cài đặt và giải thích |
Mặc định |
Nhóm F0 – Các cài đặt cơ bản nhất |
|||
F0-00 |
Lựa chọn tần số bàn phím |
0.00 HZ – F0-06 ( tần số lớn nhất) |
50.00Hz |
F0-01 |
Kênh đặt tần số vận hành chính |
Hàng chục và đơn vị: Chọn kênh 1 Hàng trăm và hàng nghìn: Chọn kênh 2 0 : Đặt bằng bàn phím 1 : Đặt bằng truyền thông COMM1 2 : Đặt bằng truyền thông COMM2 3 : AI1 4 : AI2 5 : AI3 6: AI4 7 : Giá trị UP/DOWN 8 : PFI 13 : Biến trở bàn phím |
0300 |
F0-02 |
Lệnh chạy |
Hàng đơn vị: Chọn kênh 1 Hàng chục: chọn kênh 2 0 : Bàn phím 1, 2 : Lệnh chạy ngoài 3, 4 : Truyền thông COMM1/ COMM2 |
10 |
F0-04 |
Chọn kênh tần số phụ |
0 : không 1 : F0-00 2 : Giá trị UP/DOWN 3, 4, 5, 6 : AI1; AI2 ; AI3; AI4 7 : PFI 12: Biến trở bàn phím |
0 |
F0-06 |
Tần số lớn nhất |
Từ F0-07 đến 650.00 Hz |
50.00 Hz |
F0-07 |
Giới hạn tần số lớn nhất |
Từ F0-08 đến F0-06 |
50.00 Hz |
F0-08 |
Giới hạn dưới tần số |
0.00 Hz – F0-07 |
0.00 Hz |
F0-09 |
Đảo chiều quay |
0 : Quay cả 2 chiều 1 : Quay chiều thuận 2 : Quay chiều ngược |
0 |
F0-11 |
Reset mặc định |
11 : Reset mặc định ban đầu 22 : Reset mặc định ban đầu, trừ tham số truyền thông |
00 |
Nhóm F1 – Thời gian tăng giảm tốc, khởi động, dừng máy và chạy nhấp |
|||
F1-00 |
Thời gian tăng tốc |
0.01s – 3600.0 s |
Tùy model máy |
F1-01 |
Thời gian giảm tốc |
||
F1-16 |
Đơn vị thời gian tăng giảm tốc nhỏ nhất |
0 : 0.01s 1 : 0.1s |
1 |
F1-19 |
Kiểu khởi động |
0 : Từ tần số khởi động 1 : Hãm DC rồi khởi động 2 : Khởi động bám tốc độ |
0 |
F1-25 |
Kiểu dừng máy |
0 : Giảm tốc dừng máy 1 : Dừng tự do 2 : Giảm tốc và hãm DC 3 : Giảm tốc và trễ hãm |
0 |
F1-37 |
Tần số nhấp |
Từ 0.1 – 50.00 Hz |
5.00 Hz |
Nhóm F2 – Tham số điều khiển V/F |
|||
F2-01 |
Lựa chọn tăng moment |
0 : Không chọn 1 : Bằng tay 2 : Tự động 3 : Bằng tay + Tự động |
1 |
F2-02 |
Mức tăng moment bằng tay |
0.0% -- giá trị lớn nhất theo model |
Tùy model |
F2-03 |
Điểm cắt tăng moment bằng tay |
0.0 ~ 100.0% |
10.0% |
F2-04 |
Mức tăng moment quay tự động |
0.0 ~ 100.0% |
100.0% |
F2-12 |
Tần số cơ bản |
1.00~650.00 Hz |
50.00 Hz |
Nhóm F4 – Đầu vào số và đa cấp tốc độ |
|||
F4-00 |
Đầu vào số chân DI1 |
0: Không tín hiệu 1:Đa cấp tốc độ 1 2:Đa cấp tốc độ 2 3:Đa cấp tốc độ 3 4:Đa cấp tốc độ 4 5:Đa cấp tốc độ 5 6:Đa cấp tốc độ 6 7:Đa cấp tốc độ 7 8:Đa cấp tốc độ 8 12: Đầu vào sự cố bên ngoài 13: Reset lỗi 16: Dừng khẩn 19 : UP/DOWN tăng 20 : UP/DOWN giảm 21 : UP/DOWN xóa 37 : Lệnh dừng 3 dây 38 : Đầu dây FWD 39 : Đầu dây REV |
38 |
F4-01 |
Đầu vào số chân DI2 |
39 |
|
F4-02 |
Đầu vào số chân DI3 |
13 |
|
F4-03 |
Đầu vào số chân DI4 |
1 |
|
F4-04 |
Đầu vào số chân DI5 |
2 |
|
F4-13 |
Chế độ vận hành FWD/ REV |
Hàng chục: Chế độ FWD2/REV2 Hàng đơn vị: Chế độ FWD1/REV1 0 : Kiểu 1 dây (chạy – dừng) 1 : 2 dây kiểu 1 (chạy thuận – nghịch) 2 : 2 dây kiểu 2 ( chạy, dừng – đảo chiều) 3 : 2 dây kiểu 3 (chạy – dừng) 4 : 2 dây kiểu 4 ( chạy thuận, nghich, dừng) 5 : 3 dây kiểu 1 (chạy, đảo chiều, dừng) 6 : 3 dây kiểu 2 ( vận hành, đảo chiều, dừng) |
01 |
F4-20 |
Tần số đa cấp tốc độ 1 |
Tần số đa cấp tốc độ 1 |
1 |
F4-21 |
Tần số đa cấp tốc độ 2 |
Tần số đa cấp tốc độ 2 |
2 |
… F4-67 |
Tần số đa cấp tốc độ ~ 48 |
Tần số đa cấp tốc độ 48 |
…. |
Nhóm F5 – Đầu ra số và đầu ra chức năng Rơ le |
|||
F5-03 |
Đầu ra cụm rơ le 1TA – 1TB – 1TC |
0 : Biến tần sẵn sàng 1 : Biến tần chạy 2 : Tần số đã đạt 3 : Tín hiệu dò tần số 1 đã đạt 4 : Tín hiệu dò tần số 2 đã đạt 5 : Đầu ra lỗi 13 : Mất nguồn tức thời và hành động khi bật nguồn |
5 |
F5-04 |
Đầu ra cụm rơ le 1TA – 2TB – 2TC |
13 |
|
F5-14 |
Độ rộng dò tần số đạt |
0.00 – 650.00 Hz |
2.50 Hz |
F5-15 |
Tần số dò đạt mức 1 |
0.00 – 650.00 Hz |
50.00 Hz |
F5-17 |
Tần số dò đạt mức 2 |
0.00 – 650.00 Hz |
25.00 Hz |
Nhóm F6 – Cài đặt đầu dây Analog và tần số xung |
|||
F6-20 |
Chức năng AO1 |
0 : Tần số vận hành 1 : Tần số đặt 2 : Dòng điện xuất ra 3: Điện áp ra 4: Công suất ra 5: Momen đặt |
0 |
F6-24 |
Chức năng AO2 |
2 |
|
Nhóm F7 – Nhóm chức năng PID |
|||
F7-00 |
Chọn điều khiển PID |
0 : Không dùng 1 : Sử dụng … |
0 |
F7-01 |
Chọn kênh đặt PID |
0 : F7-04 1 : AI1 2 : AI2 … |
0 |
F7-02 |
Chọn kênh PID hồi tiếp |
0 : AI1 1 : AI2 … |
0 |
F7-04 |
Đặt PID bằng số |
-100.0 ~ 100% |
0.0% |
F7-05 |
Hệ số P |
0.00 ~ 100.00 |
0.20 |
F7-06 |
Hệ số I |
0.01~ 100.00 s |
20.00s |
F7-07 |
Hệ số D |
0.00~10.00s |
0.00s |
F7-29 |
Tần số ngủ |
0.00 – 650.00 Hz |
40.00 Hz |
F7-30 |
Thời gian chờ ngủ |
0.0 – 3600.0 s |
60.0 s |
F7-32 |
Độ trễ thức dậy |
0.000 – 60.000 s |
0.500s |
F7-33 |
Sai lệch trễ thức dậy |
0.00 – 100.00%, lưu ý cài đặt = 100.00% sẽ không ngủ |
100.00% |
Nhóm FA – Nhóm thông số động cơ |
|||
FA-00 |
Dò tham số động cơ |
11 : Dò trạng thái tĩnh 22 : Dò ở trạng thái không tải |
|
FA-01 |
Công suất động cơ |
0.4 ~ 1100 KW |
Tùy model |
FA-02 |
Số cặp cực động cơ |
2~48 |
4 |
FA-03 |
Dòng điện định mức động cơ |
0.5~1200A |
Tùy model |
FA-04 |
Tần số định mức động cơ |
1.0~650.00 Hz |
50.00 Hz |
FA-05 |
Tốc độ định mức động cơ |
125~40000RPm |
Tùy model |
FA-06 |
Điện áp định mức động cơ |
150~500V |
380V |
Nhóm FB – Chức năng bảo vệ và cài đặt nâng cao |
|||
Fb-01 |
Mức bảo vệ quá tải động cơ |
50.0~150.0%. Với dòng định mức động cơ là 100% |
100.0% |
Fb-02 |
Động tác bảo vệ quá tải động cơ |
0 : Không tác động 1 : Cảnh báo và vận hành tiếp 2 : Báo lỗi và dừng tự do |
2 |
Fb-04 |
Mức dò tải động cơ quá nặng |
20.0~200.0%. Với dòng định mức động cơ là 100% |
130.0% |
Fb-06 |
Bảo vệ biến tần thiếu tải |
0 : Không tác động 1 : Cảnh báo 2 : Báo lỗi và dừng tự do |
0 |
Fb-18 |
Động tác khi biến tần thấp áp DC Bus |
0 : Dừng tự do, báo lỗi Er.dcl 1 : Dừng tự do, khởi động lại khi chưa quá thời gian khôi phục trong khoảng Fb-20 2 : Dừng tự do, không báo lỗi 3 : Vận hành giảm tốc, giữ điện áp dây Bus |
0 |
Fb-19 |
Điểm thiếu áp DC Bus |
280V – 480V |
400V |
Fb-26 |
Chế độ bật nguồn tự khởi động luôn |
0 : Không cho phép 1 : Cho phép |
1 |
Fb-29 |
Tần số sóng mang |
Dưới 15Kw : 1.1kHz ~ 12 kHz 18,5~30Kw : 1.1kHz ~ 10.0 kHz 37~160Kw : 1.1kHz ~ 8kHz Trên 200Kw : 1.1kHz ~ 5 kHz |
4.0 kHz 3.0 kHz 2.5 kHz 2.0 kHz |
Fb-35 |
Điều khiển quạt làm mát |
0 : Tắt sau 3 phút không hoạt động 1 : Luôn hoạt động |
0 |
Nhóm FC – Nhóm thao tác bàn phím và hiển thị |
|||
Nhóm Fd – Nhóm chức năng mở rộng |
|||
Nhóm FE – Bộ PLC |
|||
Nhóm FF – Chức năng truyền thông |
|||
FF-00 |
Giao thức truyền thông |
0 : Modbus 1 : USS 2 : CAN |
0 |
FF-01 |
Định dạng dữ liệu |
Hàng đơn vị: COMM1; Hàng chục: COMM2 0 : 8,N,1 1 : 8,E,1 2 : 8,O,1 3 : 8,N,2 |
00 |
FF-02 |
Tốc độ truyền |
Hàng đơn vị: COMM1; Hàng chục: COMM2 0 : 1200 bps 4: 19200 bps 1 : 2400 bps 5 : 38400 bps 2 : 4800 bps 6 : 57600 bps 3 : 9600 bps 7 : 115200 bps 8 : 250000 bps 9 : 500000 bps |
34 |
FF-03 |
Địa chỉ máy |
0~247 |
1 |
Nhóm FP – Lịch sử lỗi biến tần |
|||
FP-00 |
Lỗi mới nhất xảy ra |
Theo bảng mã lỗi ở mục 5 |
|
FP-11 |
Lỗi thứ 2 |
|
|
FP-13 |
Lỗi thứ 3 |
|
|
FP-15 |
Lỗi thứ 4 |
|
|
FP-17 |
Lỗi thứ 5 |
|
|
Nhóm FU – Thông số giám sát |
|||
FU-00 |
Tần số vận hành |
Tần số động cơ |
|
FU-01 |
Tần số đặt |
Đơn vị 0.01Hz |
|
FU-02 |
Dòng điện đầu ra |
Đơn vị 0.1A |
|
FU-04 |
Điện áp đầu ra |
Đơn vị : 0.1 V |
|
FU-05 |
Tốc độ động cơ |
Đơn vị: r/m |
|
- Sử dụng công tắc ngoài và biến trở ngoài để đấu nối vào biến tần theo sơ đồ sau đây
Công tắc kết nối chân DI1 – COM và DI2 – COM; Biến trở nối +10V, AI2 và GND
Cài đặt biến tần Senlan chạy công tắc, lệnh chạy ngoài theo các thông số bên dưới:
Mã hàm |
Giải thích thông số |
Cài đặt |
F0-11 |
Reset về mặc định nhà sản xuất |
= 11 |
F0-01 |
Kênh đặt tần số vận hành bằng biến trở ngoài |
= 0304 ( biến trở chân AI2, +10V và GND)
|
F0-02 |
Lệnh chạy |
= 11 : Lệnh chạy ngoài
|
F0-06 |
Tần số tối đa |
50.00 Hz |
F0-07 |
Giới hạn tần số tối đa |
50.00 Hz |
F0.08 |
Giới hạn dưới tần số |
0.00 Hz |
F1-00 |
Thời gian tăng tốc ( Giây) |
… s |
F1-01 |
Thời gian giảm tốc ( Giây) |
… s |
F1-25 |
Chế độ dừng động cơ |
= 0 : Dừng giảm tốc; = 1 : Dừng tự do = 2 : Dừng + hãm DC |
FA-01 |
Công suất động cơ |
…. KW ( theo mác động cơ) |
FA-02 |
Số cặp cực động cơ |
….. ( or theo mác động cơ) |
FA-03 |
Dòng điện định mức động cơ |
… Ampe ( or theo mác động cơ) |
FA-04 |
Tần số định mức động cơ |
50 Hz ( or theo mác động cơ) |
FA-05 |
Tốc độ định mức động cơ |
…. rpm ( or theo mác động cơ) |
|
|
|
Các hàm cài đặt chi tiết hơn xin tham khảo trong Manual kèm theo máy, tải tài liệu TẠI ĐÂY
Hoặc liên hệ Hotline: 0981.670.183
#biến_tần Senlan_Hope530_chính hãng #tài liệu_biến tần_hope530